Có 2 kết quả:

言語失常症 yán yǔ shī cháng zhèng ㄧㄢˊ ㄩˇ ㄕ ㄔㄤˊ ㄓㄥˋ言语失常症 yán yǔ shī cháng zhèng ㄧㄢˊ ㄩˇ ㄕ ㄔㄤˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

speech defect

Từ điển Trung-Anh

speech defect